Có thể dùng máy sấy băng tải tỏi để sấy lát tỏi không?
Máy sấy băng tải tỏi thường được dùng để sấy công nghiệp các vật liệu và có thể xử lý các lô lớn rau quả. Nhưng liệu chúng có phù hợp cho các vật nhỏ hơn như lát tỏi không?
Câu trả lời là có. Chúng sử dụng nhiều lớp băng lưới để trải đều và tuần hoàn khí nóng để gia nhiệt đồng đều, bốc hơi độ ẩm nhanh chóng đồng thời giữ màu sắc, dinh dưỡng và hương vị của lát tỏi. Bài viết dưới đây giải thích cách máy sấy băng tải sấy lát tỏi.


Tại sao máy sấy băng tải tỏi phù hợp để sấy lát tỏi?
Những lý do là:
- Phù hợp cho vật liệu lát mỏng: Lát tỏi mỏng và nhẹ, dễ bị chồng lên nhau. Băng tải lưới đa lớp có thể trải đều chúng, đảm bảo gia nhiệt đồng đều.
- Nhiệt độ có thể điều khiển: Lát tỏi thường được sấy ở 50–70°C để tránh bị vàng và giữ lại dinh dưỡng và hương vị. Máy sấy băng tải cho phép điều khiển nhiệt độ theo vùng.
- Đối lưu khí nóng: Trang bị hệ thống tuần hoàn khí nóng, duy trì luồng không khí ổn định để loại bỏ độ ẩm và nâng cao hiệu quả sấy nhanh chóng.
- Sản xuất liên tục: Băng tải nhiều lớp cho phép nạp và xả liên tục, lý tưởng cho sấy lát tỏi quy mô công nghiệp lớn.
- Hiệu quả sấy tốt: Độ ẩm có thể giảm xuống ≤5–8%, phù hợp để xay tiếp hoặc bảo quản lâu dài.

Máy sấy băng tải tỏi sấy lát tỏi bằng cách nào?
Tương tự như sấy các loại rau khác, quy trình với máy sấy băng tải thường bao gồm: cấp liệu → trải đều → vận chuyển theo lớp → sấy bằng khí nóng → xả.
Quy trình
- Tiền xử lý tỏi: Rửa nhánh tỏi và cắt lát dày 2–3 mm. Chúng tôi cũng cung cấp máy thái tỏi. Trụng trong nước nóng 80–90°C trong 1–2 phút để tránh oxy hóa, sau đó để ráo.
- Trải đều: Lát tỏi được trải đều lên lớp đầu tiên của băng tải lưới kim loại bằng bộ cấp, thường dày 2–4 cm.
- Vận chuyển & sấy theo lớp: Lát di chuyển xuống qua nhiều lớp băng tải trong khi khí nóng thổi từ dưới lên hoặc tuần hoàn, lấy đi độ ẩm từ vật liệu.
- Xả: Lát tỏi hoàn thành có màu trắng, giòn, với độ ẩm giảm xuống 5–8% (tham khảo).
Kiểm soát nhiệt độ (Tham khảo)
- Ban đầu: 55–60°C → Loại bỏ nhanh độ ẩm bề mặt
- Giữa: 60–65°C → Sấy ổn định
- Cuối: 50–55°C → Loại bỏ độ ẩm ở nhiệt độ thấp để tránh bị vàng
- Tổng thời gian sấy khoảng 4–6 giờ. Nhiệt độ này chỉ để tham khảo, vì yêu cầu của từng khách hàng đối với lát tỏi có thể khác nhau.
So sánh nhiệt độ và độ ẩm của tỏi trong máy sấy băng tải

Bảng thông số quy trình máy sấy băng tải lát tỏi
Giai đoạn | Nhiệt độ (℃) | Thời gian (h) | Thay đổi độ ẩm |
---|---|---|---|
Giai đoạn tiền sấy | 55–60 | 1–2 | 65% → 40% |
Giai đoạn sấy giữa | 60–65 | 2–3 | 40% → 15% |
Giai đoạn Nhiệt độ thấp. Loại bỏ độ ẩm Giai đoạn | 50–55 | 1–2 | 15% → 5–8% |
Tổng cộng | / | 4–6 | Cuối cùng ≤8% |
Tại sao một máy sấy băng tải tỏi có thể sấy những lát tỏi nhỏ như vậy?
Kích thước mắt lưới và vật liệu: Mắt lưới nên đủ nhỏ để tránh lát tỏi rơi hoặc bị kẹt.
Độ hở khuyên dùng: nhỏ hơn hoặc bằng 4 mm, hoặc dùng lưới kim loại mịn/thép không gỉ microporous.
Vật liệu gợi ý: 304/316 thép không gỉ (chống axit và dễ vệ sinh).
Thiết kế băng tầng: Khoảng cách giữa các lớp ≥ 60–80 mm để cho phép khí nóng thâm nhập và tránh lát dính vào nhau.
Độ căng và phẳng của băng: Đảm bảo không có nếp nhăn hoặc rung lắc để tránh lát tỏi chất đống hoặc bị hút vào lưới.
Thiết bị chống tắc/ngăn di chuyển: Lắp đặt tấm dẫn, cào hoặc thiết bị rung ở điểm cấp liệu và xả để giữ vật liệu trải đều và tránh tích tụ.
Độ nghiêng và tốc độ điều chỉnh được: Độ nghiêng nhẹ (0–3°) giúp xả; tốc độ băng nên thay đổi được (khuyến nghị 0.5–5 m/phút hoặc chi tiết hơn) để điều khiển thời gian lưu.

Gợi ý mẫu máy
Người mẫu | SL-1.2-8 | SL-1.2-10 | SL-1.6-8 | SL-1.6-10 | SL-2-8 | SL-2-10 | SL-2-20 |
Đơn vị | 4 | 5 | 4 | 5 | 4 | 5 | 10 |
Chiều rộng băng(m) | 1.2 | 1.2 | 1.6 | 1.6 | 2 | 2 | 2 |
Chiều dài sấy(m) | 8 | 10 | 8 | 10 | 8 | 10 | 20 |
Độ dày vật liệu(mm) | 10-80 | ||||||
Nhiệt độ phục vụ(°C) | 50-140 | ||||||
Áp suất hơi(Mpa) | 0.2-0.8 | ||||||
Lượng hơi tiêu thụ(kg/h) | 120-130 | 150-375 | 150-375 | 170-470 | 180-500 | 225-600 | 450-1200 |
Thời gian sấy(h) | 0.2-1.2 | 0.25-1.5 | 0.2-1.2 | 0.25-1.5 | 0.2-1.2 | 0.2-1.5 | 0.5-3 |
Công suất sấy(kg/h) | 60-160 | 820-220 | 75-220 | 95-250 | 100-260 | 120-300 | 240-600 |
Tổng công suất | 11.4 | 13.6 | 11.4 | 13.6 | 14.7 | 15.8 | 36.8 |
Chiều dài(m) | 9.56 | 11.56 | 9.56 | 11.56 | 9.56 | 11.56 | 21.56 |
Chiều rộng(m) | 1.49 | 1.49 | 1.9 | 1.9 | 2.32 | 2.32 | 2.32 |
Chiều cao(m) | 2.3 | 2.3 | 2.4 | 2.4 | 2.5 | 2.5 | 2.5 |
Tổng trọng lượng(kg) | 4500 | 5600 | 5300 | 6400 | 6200 | 7500 | 14000 |
Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp phòng sấy tỏi, máy làm bột tỏi, và đầy đủ thiết bị chế biến sâu tỏi. Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để có giải pháp sấy.

